Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
嗚咽 ô yết
1
/1
嗚咽
ô yết
[
ô ế
]
phồn thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiếng khóc nghẹn ngào trong cổ họng.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Ẩm mã Trường Thành quật - 飲馬長城窟
(
Tử Lan
)
•
Đài thành lộ - Thất nguyệt tam nhật kỷ sự - 臺城路-七月三日紀事
(
Mori Kainan
)
•
Điếu Giám Hồ Thu nữ sĩ - 吊鑒湖秋女士
(
Liễu Á Tử
)
•
Hạ trung tiếp đáo khuê vi hung tấn ai cảm kỷ thực (thất ngôn cổ phong thập nhị vận) - 夏中接到閨幃凶訊哀感紀實(七言古風拾貳韻)
(
Phan Huy Ích
)
•
Hoa Thanh cung - 華清宮
(
Trương Kế
)
•
Quan san nguyệt - 關山月
(
Đỗ Tuấn
)
•
Thất đức vũ - 七德舞
(
Bạch Cư Dị
)
•
Thích thị - 戚氏
(
Liễu Vĩnh
)
•
Thu dạ thính La sơn nhân đàn Tam Giáp lưu tuyền - 秋夜聽羅山人彈三峽流泉
(
Sầm Tham
)
•
Tự quân chi xuất hĩ - 自君之出矣
(
Ung Dụ Chi
)
Bình luận
0